ATFX
ATFX
Cập nhât:Ngày 16 tháng 07, 2025

Thông tin cơ bản về ATFX

Năm thành lập 2017
Quốc gia đăng ký Luân Đôn
Tiền gửi tối thiểu 250 USD
Tốc độ rút tiền Ngay lập tức đến một ngày làm việc
Hỗ trợ tiếng Việt
Nền tảng giao dịch MetaTrader 4, MetaTrader 5, ATFX Mobile App
Tài khoản Micro, Classic, Premium, Raw
Tiền tệ trên tài khoản USD, EUR, GBP, AUD, JPY, CHF
Hoa hồng Áp dụng mô hình giao dịch chỉ tính chênh lệch giá (spread), không thu bất kỳ phí hoa hồng nào.
Nạp tiền / Rút tiền Thẻ Visa, Thẻ Mastercard, Skrill, Neteller, Chuyển khoản ngân hàng
Lệnh tối thiểu 0,01 lô
Công cụ Forex, Chỉ số, Hàng hóa, Tiền điện tử, ETF CFDs, Cổ phiếu Hong Kong CFDs, Cổ phiếu
Thực hiện lệnh STP
Margin Call 30%
Stop Out 30%
Cuộc thi và tiền thưởng Không

Ưu điểm và nhược điểm của ATFX

✅ Ưu điểm khi giao dịch với ATFX

  • Được quản lý bởi các cơ quan uy tín như FCA, đảm bảo an toàn
  • Chênh lệch minh bạch, tài khoản ECN có spread từ 0.0 pips
  • Hỗ trợ tiếng Trung, nền tảng giao dịch MT4 phổ biến
  • Nạp/rút tiền nhanh chóng, hỗ trợ nhiều phương thức

❌ Nhược điểm của ATFX

  • Chưa hỗ trợ nền tảng MT5 (tính đến hiện tại)
  • Danh mục sản phẩm hạn chế, chủ yếu là forex
  • Một số tài khoản yêu cầu nạp tiền tối thiểu cao (ví dụ tài khoản ECN)

Giới thiệu về cơ quan quản lý của ATFX

Tên đầy đủ Tên viết tắt Số giấy phép
Australia Securities & Investment Commission ASIC 418036
The Financial Services Commission FSC C118023331
Cyprus Securities and Exchange Commission CySEC 285/15
Financial Conduct Authority FCA 760555
Financial Services Agency FSA SD093
Securities and Commodities Authority SCA 20200000078
Financial Sector Conduct Authority FSCA 44816
Securities and Futures Commission of Hong Kong SFC BUM667
Cơ quan Quản lý Chứng khoán và Giao dịch Campuchia SERC 40

Giới thiệu về Spread của ATFX

Cặp tiền Giá mua (Ask) Giá bán (Bid) MicroClassicPremiumRaw
Majors EUR/USD 1.1726 1.1724 2.61.8 1.0 0.0 
GBP/USD 1.3586 1.3583 2.81.8 1.0 0.0 
USD/JPY 146.89 146.87 2.81.8 1.0 0.0 
USD/CHF 0.7963 0.7961 3.01.8 1.0 0.0 
AUD/USD 0.6536 0.6531 3.31.8 1.00.0 
USD/CAD 1.3677 1.3676 1.8 1.8 1.00.0 
NZD/USD 0.6004 0.6003 1.8 1.8 1.00.0 
Vàng XAU/USD 3,302.04 3,301.75 1.8 1.8 1.00.0 

Giới thiệu về Đòn bẩy của ATFX

Loại tài khoản
Sản phẩm giao dịch Đòn bẩy tối đa Ghi chú
Standard / Classic Forex (cặp tiền tệ chính) 1:500 Tùy theo khu vực và số tiền ký quỹ
Raw / Edge Forex 1:500 Đòn bẩy cao áp dụng cho khách hàng đủ điều kiện ngoài EU
Tất cả tài khoản Kim loại quý (XAU/USD, bạc…) 1:200 Có thể thay đổi tùy theo thị trường
Tất cả tài khoản Tiền điện tử (Crypto) 1:5 Biến động lớn, đòn bẩy hạn chế
Tất cả tài khoản Cổ phiếu (CFD trên Stocks) 1:20 Tùy vào cổ phiếu cụ thể và biến động của thị trường
Tất cả tài khoản Chỉ số (Indices) 1:100 Áp dụng cho các chỉ số như US30, GER30, NAS100...
Tất cả tài khoản Năng lượng (Dầu, Khí...) 1:100 Đòn bẩy linh hoạt tùy theo sản phẩm cụ thể