Thông tin cơ bản về ATFX
Năm thành lập | 2017 |
Quốc gia đăng ký | Luân Đôn |
Tiền gửi tối thiểu | 250 USD |
Tốc độ rút tiền | Ngay lập tức đến một ngày làm việc |
Hỗ trợ tiếng Việt | Có |
Nền tảng giao dịch | MetaTrader 4, MetaTrader 5, ATFX Mobile App |
Tài khoản | Micro, Classic, Premium, Raw |
Tiền tệ trên tài khoản | USD, EUR, GBP, AUD, JPY, CHF |
Hoa hồng | Áp dụng mô hình giao dịch chỉ tính chênh lệch giá (spread), không thu bất kỳ phí hoa hồng nào. |
Nạp tiền / Rút tiền | Thẻ Visa, Thẻ Mastercard, Skrill, Neteller, Chuyển khoản ngân hàng |
Lệnh tối thiểu | 0,01 lô |
Công cụ | Forex, Chỉ số, Hàng hóa, Tiền điện tử, ETF CFDs, Cổ phiếu Hong Kong CFDs, Cổ phiếu |
Thực hiện lệnh | STP |
Margin Call | 30% |
Stop Out | 30% |
Cuộc thi và tiền thưởng | Không |
Ưu điểm và nhược điểm của ATFX
✅ Ưu điểm khi giao dịch với ATFX
- Được quản lý bởi các cơ quan uy tín như FCA, đảm bảo an toàn
- Chênh lệch minh bạch, tài khoản ECN có spread từ 0.0 pips
- Hỗ trợ tiếng Trung, nền tảng giao dịch MT4 phổ biến
- Nạp/rút tiền nhanh chóng, hỗ trợ nhiều phương thức
❌ Nhược điểm của ATFX
- Chưa hỗ trợ nền tảng MT5 (tính đến hiện tại)
- Danh mục sản phẩm hạn chế, chủ yếu là forex
- Một số tài khoản yêu cầu nạp tiền tối thiểu cao (ví dụ tài khoản ECN)
Giới thiệu về cơ quan quản lý của ATFX
Tên đầy đủ | Tên viết tắt | Số giấy phép |
---|---|---|
Australia Securities & Investment Commission | ASIC | 418036 |
The Financial Services Commission | FSC | C118023331 |
Cyprus Securities and Exchange Commission | CySEC | 285/15 |
Financial Conduct Authority | FCA | 760555 |
Financial Services Agency | FSA | SD093 |
Securities and Commodities Authority | SCA | 20200000078 |
Financial Sector Conduct Authority | FSCA | 44816 |
Securities and Futures Commission of Hong Kong | SFC | BUM667 |
Cơ quan Quản lý Chứng khoán và Giao dịch Campuchia | SERC | 40 |